Hạn chế quyền làm cha là gì, được thực hiện khi nào?
Kinhte&Xahoi
Việc yêu cầu tòa án hạn chế quyền làm cha của người cha có thể được đưa ra nếu người cha thực hiện các hành vi bạo lực, lạm dụng.
Pháp luật về hôn nhân và gia đình, hộ tịch đã quy định rõ ràng về quan hệ giữa cha và con, có thể dựa trên hai yếu tố chính: quan hệ huyết thống (cha đẻ và con đẻ) hoặc quan hệ nuôi dưỡng (cha nuôi và con nuôi).
Quyền làm cha là một quyền nhân thân quan trọng và không thể bị tước đoạt. Tuy nhiên, trong trường hợp người cha có những hành vi vượt quá giới hạn và gây tổn thương đến cả mẹ và con, người mẹ có thể yêu cầu Tòa án hạn chế quyền làm cha của người đó đối với con của mình.
Hình minh họa.
Khi nào thì được đề nghị hạn chế quyền làm cha?
Việc yêu cầu Tòa án hạn chế quyền làm cha của người cha có thể được đưa ra nếu người cha thực hiện các hành vi bạo lực, lạm dụng hoặc không tuân thủ các nghĩa vụ và trách nhiệm cha mẹ. Điều này có thể bao gồm việc lạm dụng vật chất hoặc tinh thần, vi phạm quyền và lợi ích của con cái hoặc đe dọa sự an toàn và phát triển của mẹ và con. Trước khi quyết định hạn chế quyền làm cha, Tòa án sẽ tiến hành xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng và lắng nghe các lập luận từ cả hai bên. Mục tiêu của việc hạn chế quyền làm cha là bảo vệ lợi ích và trạng thái phát triển của con cái, đồng thời đảm bảo sự an toàn và tâm lý của mẹ và con.
Trong một số trường hợp, tòa án có thể quyết định hạn chế quyền làm cha của người cha bằng cách giới hạn quyền gặp gỡ, quyền thăm viếng hoặc quyền quyết định về các vấn đề quan trọng liên quan đến con cái. Quyết định này sẽ dựa trên lợi ích tốt nhất cho con cái và sự phân tích kỹ lưỡng của tình huống cụ thể. Việc hạn chế quyền làm cha không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn quyền và trách nhiệm của người cha đối với con cái. Mục đích chính là tại điều kiện cho con cái có cơ hội chăm sóc và phát triển tốt nhất.
Theo Điều 82 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 thì quan hệ giữa cha mẹ và con có thể dựa trên quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng. Tuy nhiên, trong trường hợp cha mẹ không trực tiếp nuôi con nhưng lại có những hành vi lạm dụng quyền thăm non, cản trở và giáo dục con, người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu tòa án hạn chế quyền thăm non của cha mẹ đối với con.
Như vậy, với tư cách là mẹ thì người mẹ có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế và không cho phép cha của con được quyền thăm nom con trong một khoảng thời gian từ 01 đến 05 năm, nếu người mẹ có đủ căn cứ và bằng chứng để chứng minh rằng việc thăm nom của cha có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển và sự an toàn của con.
Mục đích của việc hạn chế quyền làm cha
Cần lưu ý rằng, dù bị hạn chế quyền thăm nom, cha mẹ vẫn phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng con. Điều này đòi hỏi cha mẹ phải tiếp tục đảm nhận trách nhiệm tài chính và cung cấp đủ nguồn lực để đảm bảo cuộc sống và phát triển của con.
Do đó, quyền yêu cầu hạn chế quyền thăm nom là một biện pháp pháp lý được sử dụng để bảo vệ lợi ích và tránh các tác động tiêu cực đối với con. Nó nhằm đảm bảo rằng quyền chăm sóc và nuôi dưỡng con được thực hiện một cách an toàn và có lợi nhất cho sự phát triển của con trong gia đình. Vì vậy, pháp luật không công nhận việc từ bỏ quyền làm cha và quyền làm cha cũng sẽ không bị tước bỏ mà trong một số trường hợp nhất định chỉ bị hạn chế quyền làm cha.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 68 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 nêu rõ về việc bảo vệ quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con trong các điều kiện sau:
- Bảo vệ quyền và nghĩa vụ: nội dung này nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con, đảm bảo rằng các quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên được tuân thủ và giữ gìn
- Sự tôn trọng và tuân thủ các quy định pháp lý: quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con được coi trọng và được tuân thủ theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình, Bộ luật Dân sự và các luật khác có liên quan. Điều này ám chỉ sự cần thiết của việc thực hiện và tuân thủ quyền, lợi ích hợp pháp để đảm bảo sự công bằng và bình đẳng cho tất cả các bên liên quan.
- Đặc quyền của con: nội dung này khẳng định rằng quyền và nghĩa vụ của con không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân của cha mẹ. Con được xem là đối tượng có quyền và nghĩa cụ tương đương đối với cả cha mẹ và các quyền này được quy định rõ ràng trong pháp luật, đảm bảo sự công bằng và bảo vệ cho sự phát triển và quyền lợi của con.
- Quyền và nghĩa vụ của mẹ nuôi và con nuôi: nội dung này khẳng định rằng mẹ nuôi có các quyền và nghĩa vụ tương tự như cha mẹ và con theo quy định tại Luật Hôn nhân và gia đình, Luật nuôi con nuôi, Bộ luật dân sự và các luật khác có liên quan. Điều này ám chỉ rằng mẹ nuôi có trách nhiệm chăm sóc, nuôi dưỡng và đảm bảo quyền lợi của con nuôi.
- Không ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của con: nội dung này quy định rằng mọi thỏa thuận liên quan đến quan hệ gia đình, tài sản không được làm ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của con. Điều này đảm bảo rằng các thỏa thuận không gây tổn hại hoặc bất lợi cho quyền lợi của con, đặc biệt đối với các trường hợp con chưa thành niên, con đã thành niên những mất năng lực hành vi dân sự hoặc con không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình. Đồng thời, cũng cần xem xét tình huống của cha mẹ, nếu cha mẹ mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng về kinh tế.
Nguyễn Xinh - Pháp luật Plus